来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- so you are doing well.
- vậy anh đang làm ăn khá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what you are doing ?
em làm gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are doing something
anh đang làm gì đó
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 2
质量:
stop what you are doing.
dừng những việc bố đang làm lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are doing
dang lam công viec
最后更新: 2021-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
so you are.
vậy ra là cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you are doing well
what district you live?
最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- so you are ?
- vậy là anh hạnh phúc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, you are doing great.
làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and so you are...
vậy anh là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what are doing?
anh làm gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yes, you are doing this now!
- có, mấy người sẽ đi ngay bây giờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you know what you are doing?
nó đã từng đi lại với rất nhiều chính khách bắc hàn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- keep doing what you are doing.
- tiếp tục là chuyện của cậu đi. - ok!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
brown says that you are doing well.
brown nói anh khá lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so you are married?
vậy hai người đã kết hôn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we are doing this.
- chúng ta làm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i came down to see what you are doing.
tôi xuống đây để coi ông làm gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you sure you know what you are doing?
bà có chắc là mình đang làm gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm proud of what you are doing.
mẹ tự hào về những việc con đang làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: