尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you don't need to do anything.
con không phải làm gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't have to do anything for it.
cậu không cần phải làm gì hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't need to do anything.
tôi không cần làm gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't have to do anything!
cậu chẳng cần làm cái gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i don't need to do anything.
- con chẳng cần phải làm gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't need anyone to fix anything for me.
anh không cần ai đến sửa cho anh bất cứ thứ gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't need to do this
bạn không cần phải làm điều này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't need to do that.
cô không cần làm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you don't appear to do anything else.
- dường như ông không muốn làm gì khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, you don't have to do anything, carl.
- Ồ, cậu không phải làm gì carl à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't need to do that, joop.
anh không c§n ph£i làm vy, joop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you don't need to.
- chiếc xe chết tiệt lại trở chứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
didn't really do anything for me.
thật sự không có tác dụng gì đối với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sir. you don't need to do this now.
trạm trưởng, anh không cần phải làm vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'cause you don't ask me to do anything anymore.
vì mẹ có yêu cầu con làm việc gì nữa đâu mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't need to do anything and it'll all be ready in time.
mọi thứ tôi đã lo đâu vào đấy cả rồi.
最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:
don't need to do this now.
chuyện đó để sau đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you don't need to show numbers actually.
vì thế bạn thực sự không cần phải đưa ra những con số đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, sonny, you don't need to do this. let me finish.
sonny, anh không cần phải nói vậy, để anh nói hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don, you don't need to share that with me.
- don, anh không cần chia sẻ với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: