来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
could you send me your photograph?
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
you first send your information to me
ngày mai
最后更新: 2019-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
you can send your boy in if you want.
Ông cứ đưa hắn ta vào nếu muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send your photo
are you online
最后更新: 2020-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
send your man home.
Đưa anh ta về. fromm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i send your invoice
chi phÍ tỪ cẢng hẢi phÒng vỀ cẢng nỘi ĐỊa (vict) tphcm:
最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
send your men away now.
bảo người của ngài ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send your sleppy pictures
send your pictures
最后更新: 2020-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- i can send your ass.
- tao có thể gửi cái mông của mày xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
refuse me, and you send your lover to his death!
từ chối ta đi và nàng sẽ đưa hắn đến với cái chết...!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
so, you send them out for treatment, which was exactly where
vậy nên ông đưa bọn họ ra bên ngoài chữa trị, đó chính xác là nơi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you send anybody over there?
cô có cho ai đến đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i have to tell you something before you send your men in guns blazing.
nhưng tao phải nói cho mày một điều trước khi mày bảo lính của mày vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-why didn't you send saleem?
-sao ông không giao việc cho saleem?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can't you send someone else this time?
- anh cử người khác đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"you send me this half-baked report...
anh đã liều mạng gửi cái này cho tôi báo cho tôi biết cuộc sống nguy hiểm này,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
send your whatsapp number and show your boobs i like you
i'm busy now. what's going on?
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
donnie, where'd you send my daughter?
donnie, anh đưa con gái tôi đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: