来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you know how to hunt.
em biết cách đi săn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you know how to?
bà biết cạo râu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you know how to swim
bạn có biết bơi không
最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- so you want to know how to kill it.
- vậy anh muốn biết cách để giết nó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you know how to cook?
bạn biết nấu ăn không
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
-you know how to get it?
- anh biết cách lấy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so you know how this works.
vì thế ông biết nơi này thế nào mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you know how to bargain?
cô có biết thế nào là mặc cả không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you know how to get noticed.
- anh biết cách gây chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you know how to spell it?
- anh biết đánh vần nó chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i know how to.
- em biết lái mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know how to use
tôi biết dùng mấy
最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
i know how to ski.
tôi biết trượt tuyết.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
* i know how to hurt
ngày mal khÔng tàn lụl
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know how to cure that
Để tôi đấm lưng cho cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know how to do it.
tôi biết làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know how to dive, too.
tôi cũng biết lặn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
know how to appreciate money
khó để cân bằng việc học với việc tình nguyện một cách hợp lí
最后更新: 2023-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
do not know how to start.
tôi không biết làm sao để khởi động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't know how to...
- bố không biết cách...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: