您搜索了: socializing with friends (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

socializing with friends

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

with friends?

越南语

hẹn sớm gặp lại tụi bay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, you're with friends.

越南语

cô đang ở bên bạn bè mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

iusually go out with friends

越南语

tôi thường đi chơi cùng bạn bè

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

英语

i only drink with friends.

越南语

tôi chỉ uống với bạn bè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you staying with friends?

越南语

- Ông muốn uống gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's very good with friends.

越南语

cô ấy rất tốt với bạn bè.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

英语

- but you're with friends now.

越南语

nhưng bây giờ anh đang ở bên bạn bè. phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like hang out with friends and stuff.

越南语

mình thích đi chơi với bạn bè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you hang out with friends often?

越南语

bạn có hay đi chơi với bạn không

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

with friends like you, who needs luck?

越南语

có bạn như anh, ai cần may mắn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

maggie dowd was at dinner with friends.

越南语

maggie dowd đi ăn tối với bạn cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

such a beautiful place to he with friends.

越南语

thật là một nơi tuyệt đẹp để ở bên những người bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm meeting with friends later today

越南语

tối nay em có hẹn với bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

with friends like that, what do you need me for?

越南语

có người như vậy, anh lại cần gì ở tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you live in hanoi alone or with friends?

越南语

bạn sống ở hanoi một mình hay với bạn

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

claire is with friends don't go after her.

越南语

claire đang ở với bạn đừng đi theo nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i sacrificed my time with friends and also my study time.

越南语

tôi đã hi sinh thời gian với bạn bè và cả thời gian học hành

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i may have some business tonight with friends from lake tahoe.

越南语

tối nay tôi có thể có vài việc với mấy người bạn tới từ hồ tahoe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how come you never go out with friends from your new school?

越南语

sao con không đi chơi với bạn ở trường mới?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

friday night so i'm going to party with friends.

越南语

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,119,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認