来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sold
nhÀ ĐÃ bÁn hẾt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sold.
Đã bán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
sold!
bán!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- sold.
- duyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sold!
thưa quý vị, thực sự rất vui khi được giới thiệu với quý vị lô 231.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sold note
phiếu bán (chứng khoán)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
all sold.
bán hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah. sold.
bán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and sold.
- xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sold out?
-bán hết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it sold well
cũng bán được khá khá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he sold me.
anh ta bán tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we sold it!
chúng tôi bán nó rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you sold me.
- cha bán con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
– sold american!
người mỹ đã được bán!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sold. $2,500.
hai ngàn năm trăm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i said, "sold."
tôi nói: "bán luôn."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i sold myself
em bán mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he sold us out.
anh ta bán đứng chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ferrara sold out!
ferrara đã bán hết vé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: