尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
solid ceiling
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
solid
chất rắn
最后更新: 2013-12-05 使用频率: 14 质量: 参考: Wikipedia
solid.
chắc chắn nhé.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- solid.
ceiling fan
quạt trần
最后更新: 2014-03-21 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
rock solid.
we solid?
- chúng ta rất mạnh mẽ?
solid mechanics
cơ học vật rắn
最后更新: 2012-11-14 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nothing solid.
không có gì đáng tin cậy cả
- nothing solid.
- chưa có gì chắc chắn cả.
- we're solid.
- ta đáp vững rồi đấy. - ta đi thôi.
- he's solid?
- Đáng tin chứ?
good morning, ceiling.
chào buổi sáng, sàn nhà.
that's the ceiling.
Đây là tranh vẽ trên trần nhà.
- signal's solid.
- tín hiệu được rồi.
the ceiling's higher...
trần cũng cao hơn...
total over-ceiling amount
tổng mức vượt trần đóng bhxh
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
solids
最后更新: 2010-05-11 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia