您搜索了: solving complicated problems in an easy (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

solving complicated problems in an easy

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

never had any problems in that area.

越南语

chẳng có vấn đề gì với cái này cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not an easy group.

越南语

Đây không phải là một bảng đấu dễ dàng.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

英语

yes, an easy distance.

越南语

vâng, đó là khoảng cách thuận lợi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

anything for an easy life.

越南语

mọi thứ cho cuộc sống thoải mái đều có

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-it's an easy fix.

越南语

- như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and it was an easy 100 bucks.

越南语

- có thể giúp tôi kiếm được 100 đô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do i look like an easy victim?

越南语

trông tôi dễ hiếp đáp lắm sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thanks for settling this complicated problem

越南语

cảm ơn ông đã giải quyết việc rắc rối này

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

英语

an unguarded chick is an easy catch.

越南语

một con chim non không được canh giữ là một đối tượng dễ dàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's an easy mistake to make.

越南语

- Đó là lỗi dễ mắc phải mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- then the lag is gonna be an easy fix.

越南语

-vậy mọi thứ còn lại sẽ dễ dàng thôin

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that'll be an easy conversation to have.

越南语

- làm sao đến gặp người ta để nói như vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't worry, it's an easy one.

越南语

Đừng lo, dễ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's not an easy thing, this you ask of me.

越南语

việc ngươi nhờ ta nó không hề dễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's only a name. quite an easy burden to bear.

越南语

chỉ là cái tên, một gánh nặng dễ dàng mang trên người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

next time, i'll have to think of a more complicated problem.

越南语

lần sau, anh phải nghĩ tới một vấn đề gì phức tạp hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, no, it's okay, it's an easy mistake.

越南语

không sao đâu mà, nhầm là thường

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've slogged away overseas i'd like to enjoy an easy life.

越南语

cậu phải hiểu. tôi buộc phải làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do we have a problem in here?

越南语

Ở đây có vấn đề gì à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is there a problem in this app?

越南语

chúng ta nói chuyện trên app này có vấn đề gì sao?

最后更新: 2020-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,771,046,467 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認