您搜索了: something went wrong please try again (英语 - 越南语)

英语

翻译

something went wrong please try again

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

something went wrong. please try again later.

越南语

Đã xảy ra lỗi. vui lòng thử lại sau.

最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:

英语

please try again.

越南语

vui l#242;ng th#7917;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- something went wrong.

越南语

nhưng chắc tôi nhầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

god. something went wrong.

越南语

trời ơi, có chuyện không ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- is something wrong? please come in.

越南语

- anh có chuyện gì sao ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- please try again later.

越南语

"quý khách vui lòng thử lại sau."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

'please try again later.'

越南语

xin hãy gọi lại sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll say something went wrong.

越南语

phải để tôi nói có gì trục trặc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

something went wrong with the anesthetic.

越南语

có gì đó không ổn với quá trình gây mê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

authentication failed. please try again.

越南语

lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

decoding failed. please try again:

越南语

lỗi giải mã. hãy thử lại:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

an error occurred, please try again

越南语

bạn muốn xóa tài liệu này

最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but something went wrong, didn't it?

越南语

nhưng đã có chuyện gì, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the site is overloaded please try again later

越南语

trang web quá tải. hãy thử lại sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an unknown error occurred. please try again.

越南语

lỗi không xác định. Đã có lỗi không xác định xảy ra, vui lòng liên hệ 19001886

最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they were going to the moon and something went wrong.

越南语

cần phải quay trở về địa cầu, nhưng lại đi vượt quá trạm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if i say wrong, please sympathize

越南语

nếu tôi nói chưa đúng bạn thông cảm nhé

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what went wrong?

越南语

- chuyện gì không hay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

then it all went wrong

越南语

nhưng giờ chẳng còn gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an error occurred in the upload. please try again later

越南语

tải lên tài liệu không thành công,. vui lòng thử lại

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,957,489,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認