来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sonny
con trai à...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sonny.
sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
sonny!
cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my sonny.
thằng nhóc của mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, sonny.
hey, sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [sonny] what?
- gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sonny burnett.
sonny burnett.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
easily, sonny.
bình tĩnh, sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
100% with sonny.
Để tiếp tục theo dõi bọn chúng .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i quit, sonny.
- tôi nghỉ việc, sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- come on, sonny!
di chuyển!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 'morning, sonny.
- chào buổi sáng, sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sonny weaver jr.
sonny weaver jr.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right, sonny.
Được rồi, nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahoy there, sonny!
bớ đằng kia, cúc cu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
$30 million, sonny.
$30 million, sonny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sonny. what's up?
sonny, chuyện gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[sonny] that's him?
bố đấy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sonny, get the nanites.
sonny, đi tĩm ống nanoid mau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eaton, sonny, antoine.
eaton, sonny, antoine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: