来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
plug spark
bugi
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
a spark.
như một tia lửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all spark!
khối all spark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spark retard
sự đanh lửa chậm
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
spark gap generator
máy phát sóng hồ quang
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
a small spark.
i see things in men that they themselves have lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
twenty-five spark hits.
25 tên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's the all spark.
- là vì all spark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all it took was a spark.
tất cả ông cần là 1 tia lửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay out of it, spark plug.
tránh ra, người đánh lửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we're gonna spark it.
- ta sẽ đánh lửa! - Đã rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bright is the moon's spark
minh minh như nguyệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maybe it'll spark something.
có lẽ nó sẽ gợi lại điều gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i took the spark plugs out nice
tôi đã lấy bugi ra tốt đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
barely lime to make a blue spark.
chỉ đủ thời gian để làm mốt tia sáng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then the blue spark, it was just dust.
vậy còn tia lửa xanh? hóa ra chỉ là bụi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just let my love throw a spark, baby
(music)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you put spark powder in the candle!
bác bỏ thuốc pháo vào nến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a spark which he blew into a flame.
một tia lửa mà anh ta thổi vào ngọn lửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's a spark in your, rebekah.
vẫn còn hy vọng trong cô, rebekah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: