来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spell checker
bá» bắt lá»i chÃnh tả
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
configure the spell checker
cấu hình thanh tác vụ của bảng điều khiểnname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
checker
người kiểm tra, nhân viên kiểm đếm.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
(spell)
(spell)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
the spell.
câu thần chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a spell?
một câu thần chú trong những lúc rắc rối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# ooh, spell #
Đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from the spell
from the spell
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charm spell.
phép biến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spell it out?
mô tả ra nữa sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-you can spell.
- anh cũng biết đánh vần đấy. - mẹ mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#... spell on you #
♪ em là của tôi ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auto spell check
tá»± Äá»ng bắt lá»i chÃnh tả
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
you can spell fox.
cháu đánh vần được từ "fox".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a doodad spell?
trò vui?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a dizzy spell...
Ông làm gì vậy? - bị hoa mắt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you spell your name
bạn có thể đánh vần tên của bạn được không
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
spell feels stronger.
cảm giác càng ngày càng mạnh.
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:
- what's that spell?
- n-l! - Đánh vần cái gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just can't spell.
tôi chỉ không biết đánh vần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: