您搜索了: spoken (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

spoken

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

fate has spoken.

越南语

Đó là định mệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

has he spoken?

越南语

Ông ấy nói chuyện được chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have spoken!

越南语

- ta đã nói rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

caesar has spoken.

越南语

hoàng đế đã ra lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

has he spoken yet?

越南语

Ông ta đã nói chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's well spoken.

越南语

cô ấy ăn nói rất văn hoa.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

英语

this man has spoken true

越南语

người đàn ông này đã nói thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have spoken to one.

越南语

tôi đã nói chuyện với một đứa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

frank and out-spoken

越南语

nghĩ sao nói vậy

最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:

英语

- spoken like a soldier.

越南语

- nói đúng như một người lính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you spoken to her?

越南语

- em có nói chuyện với cổ chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what languages have you spoken

越南语

bạn có từng quen người này không

最后更新: 2022-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but your leaders have spoken.

越南语

nhưng những lãnh đạo của cậu đã nói rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and the crowd has spoken!

越南语

và đám đông đã có kết quả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

spoken like a true has-been.

越南语

nghe như một ông già về hưu vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

aword spoken is past recalling

越南语

lời nói gió bay

最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have spoken to von rundstedt.

越南语

tôi đã nói chuyện với von rundstedt rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've never spoken to her

越南语

tôi chưa bao giờ nói chuyện với cô ấy

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i haven't spoken a word.

越南语

em chưa nói gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-you'll speak when spoken to.

越南语

-khi nào có ai hỏi hãy nói...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,774,543 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認