您搜索了: squander (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we must not squander it.

越南语

ta không nên lãng phí nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do not squander your talents.

越南语

Đừng phí phạm tài năng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all you do is squander money.

越南语

anh chỉ phung phí tiền bạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't squander that on 199.

越南语

tớ không thể phí phạm chuyện đó vào số 199 được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't squander this opportunity, nick.

越南语

Đừng lãng phí cơ hội này, nick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let's not squander the moment!

越南语

- thôi nào, không sao đâu mà encoder by mr phạm encoder by mr phạm Đừng lãng phí khoảnh khắc này chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and what, you wanna squander that potential?

越南语

và rồi mày muốn hoang phí cái khả năng đó sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you shouldn't squander your money this way.

越南语

tiền của nàng không nên phung phí như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm just gonna squander it in self-pity.

越南语

tốt hơn là tôi ở lại tiếc thương cho phận mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have no sympathy for people who squander their gifts.

越南语

tôi không thương cảm những người lãng phí tài năng của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all your gifts all your powers, and you squander them for your own personal gain.

越南语

ngươi có sức mạnh tuyệt vời mà ngươi lại sử dụng nó cho mục đích cá nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the government stepped in nd helped one of its own... continue to squander millions of dollars... to use these events to negotiate more favourable...

越南语

chính phủ từng bước giúp đỡ họ... tiếp tục lãng phí hàng triệu đôla... để làm các sự kiện đàm phán thuận lợi hơn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this tactic was something that often cost them, especially in the draw at selhurst park which saw them squander a 3-0 lead to draw 3-3.

越南语

chính đấu pháp này đã khiến họ phải trả giá, đặc biệt là trận hòa 3-3 tại selhurst park sau khi đã dẫn trước 3-0.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

captain, you should have found a suspect by now. this tactical advantage, this tremendous tool that we've given you, don't squander it thinking.

越南语

Đại uý, tới lúc này, anh phải nên tìm ra đối tượng khả nghi với lợi thế chiến thuật này, công cụ ghê gớm mà chúng tôi đang trao cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,884,434,608 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認