来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
starting
bắt đầu, khởi hành
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
starting piz
vishal
最后更新: 2022-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
starting cpr.
tao nói là lùi lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
starting now!
bắt đầu từ bây giờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- starting cpr.
- bắt đầu cpr.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(car starting)
Được rồi, điểm tiếp theo:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
starting points
Điểm bắt đầu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
starting from us.
bắt đầu từ chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
starting early?
sớm thế à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's starting.
nó bắt đầu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
& starting banner:
Đầu băng cờ:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- it's starting.
- cái gì? - ồ, phim bắt đầu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
starting from today
tư vấn
最后更新: 2021-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
starting right now.
bắt đầu ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
starting page number:
mặc Äá»nh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bet she's starting.
nó mới bắt đầu thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
starting kttsd failed
chạy kttsd không thành công
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
starting applet "%1 "...
Äang khá»i chạy tiá»u dụng «% 1 »...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
five minutes, starting now.
cho anh 5 phút. bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"starting brings misfortune.
"sự khởi đầu đem tới bất hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式