您搜索了: stinking (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

stinking

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

stinking meat.

越南语

Đống thịt thiu thối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stinking creature.

越南语

con súc vật hôi hám.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this stinking breeze.

越南语

làn gió hôi hám này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one stinking guard!

越南语

một tên bảo vệ thối tha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm stinking poor...

越南语

tôi nghèo lắm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not even a stinking goat.

越南语

gia súc cũng không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dirty stinking copper!

越南语

Đồ cớm nhơ bẩn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's stinking drunk.

越南语

- hắn hôi rượu quá! - sao lại bỏ hắn vô đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

close the stinking restaurant.

越南语

Đóng cửa cái nhà hàng hôi thối đi và ngồi xuống đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one stinking little crayfish!

越南语

chỉ một con tôm nhỏ xíu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my arse, your stinking castle!

越南语

lâu đài của mày hôi như đít tao ấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a stinking con game!

越南语

Đó là một trò lừa đão hôi thối!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get your stinking hands off me.

越南语

bỏ bàn tay bẩn của cậu ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you tell your stinking boss sullivan!

越南语

nói với ông chủ sullivan thối tha của các người như vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stinking zoo for a stinking traitor.

越南语

hắn đã hạ gục hai lính canh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

her perfume, stinking on your clothing.

越南语

nước hoa của cổ, nồng nặc trên quần áo của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

rats don't got no stinking colony.

越南语

chuột nào mà có cả bầy và đàn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

life is this big fat gigantic stinking mess.

越南语

cuộc đời chính là một mớ bòng bong như thế đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't talk to him, you stinking hum...

越南语

- không được nói chuyện với ông ấy, mày thối không chịu được...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he drove a small, stinking lada-taxi.

越南语

Ông ấy lái một chiếc xe ta xi nhỏ bé, hôi hám.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,863,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認