您搜索了: stirred (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

stirred

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

shaken, not stirred.

越南语

lắc, không khuấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- shaken, not stirred.

越南语

lắc nhẹ, không khuấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the man has not stirred.

越南语

nó chẳng động đậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the people have not stirred

越南语

những ngươi vẫn chưa hành động,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just a little stirred up!

越南语

cuồng phong... chúng cháu ổn! chỉ có một chút rung động!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- but they can be stirred up.

越南语

- nhưng họ có thể bị kích động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you stirred up trouble again.

越南语

các ngươi lại quậy phá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

shaken, not stirred. and for you ?

越南语

còn cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

particularly with the governor all stirred up.

越南语

Đặc biệt là khi chính quyền đang rất chú ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's stirred up a hornet's nest.

越南语

anh ta đã chọc vào tổ ong rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's stirred up the northern barons against me.

越南语

hắn đã kích động các nam tước miền bắc chống lại ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if someone well-dressed came in, he never stirred.

越南语

nếu có ai tới, ăn mặc bảnh bao, nó không hề nhúc nhích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- [gunshot] and this small town shaken and stirred.

越南语

và thị trấn bị rúng động và xáo trộn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

irving: bet we could've stirred up some trouble here.

越南语

tao cá là chúng ta có thể kiếm chuyện ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-shaken or stirred? -do i look like i give a damn?

越南语

không rảnh để quan tâm đến việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like you said it would be... sat on his backside, never even stirred.

越南语

như anh đã nói, nó giống như... ngồi trên lưng hắn vậy, thậm chí sẽ không bao giờ bị hất ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

charming, sophisticated secret agent. "shaken, but not stirred."

越南语

tay gián điệp hào hoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

stirred for 10 seconds while glancing it an unopened bottle of vermouth. thank you.

越南语

khuấy 10 giây trong lúc nhìn chai vermouth chưa mở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but the president’s view has stirred concern among foreign policy specialists in both parties.

越南语

nhưng quan điểm của tổng thống cũng nảy ra cuộc tranh luận xung quanh chính sách ngoại giao giữa các thành viên cấp cao ở cả hai đảng.

最后更新: 2017-06-15
使用频率: 2
质量:

英语

her kidnapping is not considered to be politically motivated, but it has stirred the government to its highest levels.

越南语

mặc dù vụ bắt cóc cô cartherine không thuộc lý do chính trị nó cũng khuấy động đến cấp cao nhất của chính phủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,372,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認