您搜索了: stomach pain (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

stomach pain

越南语

da dua da day

最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stomach pain.

越南语

Đau dạ dày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stomach

越南语

dạ dày

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 8
质量:

参考: 匿名

英语

stomach bug

越南语

đau bụng

最后更新: 2018-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

causes stomach pain.

越南语

nó gây đau bụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stomach in!

越南语

bụng hóp vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- my stomach.

越南语

- dạ dày của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- your stomach?

越南语

- không, bụng tôi. - bụng cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pain.

越南语

nỗi đau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pain!

越南语

- Đau này, đau này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

roiling stomach

越南语

xót ruột

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bad stomach ache...

越南语

Đau bụng rất tệ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and your stomach?

越南语

còn cái bụng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, my stomach!

越南语

bụng tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- no, my stomach.

越南语

- chân cô bị đau hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tighten your stomach

越南语

thắt chặt dạ dày của bạn

最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my stomach aches.

越南语

bụng tôi bị đau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

! -damn your stomach, wat!

越南语

- thấy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is his stomach injured?

越南语

bụng ổng có bị thương không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my stomach's upset.

越南语

dạ dày em khó chịu quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,041,763 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認