来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
stomach
dạ dày
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 8
质量:
probably just a stomach virus.
chắc em bị nhiễm vi rút dạ dày thôi ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stomach pain
da dua da day
最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i think i have a stomach virus.
con nghĩ con nhiễm virus dạ dày rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
live virus!
vi-rút sống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my stomach.
- dạ dày của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your stomach?
- không, bụng tôi. - bụng cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fever virus
sốt
最后更新: 2020-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bad stomach ache...
Đau bụng rất tệ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and your stomach?
còn cái bụng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, my stomach!
bụng tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, my stomach.
- chân cô bị đau hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tighten your stomach
thắt chặt dạ dày của bạn
最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
causes stomach pain.
nó gây đau bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have stomach pains.
em bị đau bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is his stomach injured?
bụng ổng có bị thương không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my stomach's upset.
dạ dày em khó chịu quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my stomach just feels icky.
dạ dày tôi cứ thấy khó chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my stomach, she feels cute.
mississippi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my stomach's killing me.
dạ dày giết tớ mất .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: