来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a government stooge.
chân sai vặt của chính phủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you little stooge!
Đồ tay sai!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a nazi stooge like you?
1 nazi bù nhìn như ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not a stooge.
tôi đâu phải thuộc hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- beat it, you little stooge!
- tôi tìm thấy ít nước đá rớt xuống mái nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dont play me for a fucking stooge.
- Đừng có chơi tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shemp was a funnier stooge than curly.
shemp là tên hề hài hước hơn curly. (2 nhân vật trong phim "the three stooges")
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- dont play me for a fucking stooge, terrence.
- Đừng có chơi tôi, terrence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know, i knew another lynch, a cia stooge.
anh biết đấy, tôi đã từng quen một thằng lynch của cia đóng vai cấp dưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
whatever stooge the president put in charge has no clue what division is about.
dù chưa có bằng chứng về sự giật dây của tổng thống về mục đích hoạt động của division.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm getting sick and tired watching you being a stooge for holmes.
- có lẽ. tôi muốn bệnh khi thấy anh trở thành tay sai của holmes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(chuckles) ...stooges can choose to change their lives.
...thuộc hạ có thể lựa chọn để đổi đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: