来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
key point
cơ chế nhắc phí
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good point.
- có lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
four point?
bốn điểm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- fair point.
- công bằng đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your point?
- có vấn đề với anh hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
point training
điểm rèn luyện
最后更新: 2018-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
point lawrence.
Điểm cho lawrence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rally point!
tập hợp tại một điểm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- point taken.
sao anh hay nghịch thế hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a striking story.
một câu chuyện thật ly kỳ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(shovel striking dirt)
xin lỗi, tôi đã là 1 thằng khốn. hãy tới washington. thế giới mới cần 1 rick grimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the resemblance was striking.
tôi đã đi đằng sau nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- at a striking distance.
- trong một khoảng cách tiếp ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
point, point, point!
chọt? chọt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the cause of death was a needle striking laughter acupressure point,
nguyên nhân gây ra cái chết... đó là do cây kim đã đâm vào huyệt cười của họ,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: