您搜索了: struggling (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

struggling

越南语

loay hoay

最后更新: 2017-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

[ struggling ]

越南语

[ struggling ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stop struggling!

越南语

ngưng đánh nhau!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was struggling.

越南语

tôi đã chống cự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stop struggling, fool.

越南语

Đừng ngọ nguậy nữa , tên ngốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stop struggling. no!

越南语

Ông grug, đứng yên đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this town is struggling.

越南语

thành này đang phải đấu tranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's struggling, dom.

越南语

anh ấy đang phải đấu tranh, dom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm struggling, ok?

越南语

bố đang gắng sức, được chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stop struggling let me go

越南语

này đừng làm vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mean uncle: quit struggling!

越南语

Đừng đánh nhau nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"struggling in this world."

越南语

"phải chịu khổ sở trong thế giới này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

♪ i'm a struggling man ♪

越南语

♪ i'm a struggling man ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this girl is really struggling.

越南语

cô gái này thật sự đang gặp khó khăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

struggling... struggling is pointless.

越南语

kháng cự... kháng cự vô ích thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

struggling man has got to move ♪

越南语

♪ struggling man has got to move ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you see us struggling in the car.

越南语

anh sẽ thấy cảnh gây lộn trong xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he's struggling on the line!

越南语

- anh ấy đang nguy hiểm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're struggling with this redrafting.

越南语

tụi anh đang vật lộn với bản nháp viết lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, bald man, why are you struggling?

越南语

này, đầu trọc vùng vẫy cái gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,615,658 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認