来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
struggling
loay hoay
最后更新: 2017-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
[ struggling ]
[ struggling ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stop struggling!
ngưng đánh nhau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was struggling.
tôi đã chống cự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stop struggling, fool.
Đừng ngọ nguậy nữa , tên ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stop struggling. no!
Ông grug, đứng yên đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this town is struggling.
thành này đang phải đấu tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's struggling, dom.
anh ấy đang phải đấu tranh, dom
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm struggling, ok?
bố đang gắng sức, được chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stop struggling let me go
này đừng làm vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mean uncle: quit struggling!
Đừng đánh nhau nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"struggling in this world."
"phải chịu khổ sở trong thế giới này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
♪ i'm a struggling man ♪
♪ i'm a struggling man ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this girl is really struggling.
cô gái này thật sự đang gặp khó khăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
struggling... struggling is pointless.
kháng cự... kháng cự vô ích thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ struggling man has got to move ♪
♪ struggling man has got to move ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you see us struggling in the car.
anh sẽ thấy cảnh gây lộn trong xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's struggling on the line!
- anh ấy đang nguy hiểm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're struggling with this redrafting.
tụi anh đang vật lộn với bản nháp viết lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, bald man, why are you struggling?
này, đầu trọc vùng vẫy cái gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: