您搜索了: successor contract (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

successor contract

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

contract

越南语

contract

最后更新: 2012-07-07
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

英语

contract...

越南语

chiều cao vật lý:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

contract?

越南语

hợp đồng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

collaborative contract

越南语

xác định cá nhân cư trú/ không cứ trú đối với lao động nước ngoài

最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

contract period:

越南语

thời hạn hợp đồng:

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am his successor.

越南语

tôi là người nối nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you will be my successor

越南语

你將會是我的接班人

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he'll be my successor.

越南语

cơ nghiệp này, cậu ta tiếp quản rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

successor to seneca crane.

越南语

người thay thế cho seneca crane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i must now, name a successor.

越南语

tôi có thể tự cho là mình đã thành công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will choose my own successor.

越南语

không, ta sẽ chọn người nối ngôi của chính ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

publius to be his heir and successor

越南语

công tử publius sẽ là người kế kị ông ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the successor to battosai the killer.

越南语

người kế thừa danh hiệu sát thủ battosai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he mocks us for having no successor.

越南语

hắn ỷ cung gia ta không có ai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your successor could be worse in his mind.

越南语

hắn sẽ nghĩ người kế vị của em có thể sẽ tệ hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

around that time, its successor will be launched.

越南语

cũng vào khoảng đó, người kế nhiệm của nó sẽ được phóng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my successor is at this moment on the campus.

越南语

người thay thế tôi đã có ở đây rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i shall do my best to be a worthy successor,

越南语

thần sẽ cố gắng hết sức ... để xứng đáng làm người kế vị

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will raise arius to be my worthy successor!

越南语

ta sẽ nâng đỡ arius thành người kế vị xứng đáng của ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i taught him the business so he could be my successor.

越南语

ta đã nuôi hắn nhiều năm trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,614,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認