来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
collaborative contract
xác định cá nhân cư trú/ không cứ trú đối với lao động nước ngoài
最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
contract period:
thời hạn hợp đồng:
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i am his successor.
tôi là người nối nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you will be my successor
你將會是我的接班人
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he'll be my successor.
cơ nghiệp này, cậu ta tiếp quản rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
successor to seneca crane.
người thay thế cho seneca crane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i must now, name a successor.
tôi có thể tự cho là mình đã thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will choose my own successor.
không, ta sẽ chọn người nối ngôi của chính ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
publius to be his heir and successor
công tử publius sẽ là người kế kị ông ấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the successor to battosai the killer.
người kế thừa danh hiệu sát thủ battosai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he mocks us for having no successor.
hắn ỷ cung gia ta không có ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your successor could be worse in his mind.
hắn sẽ nghĩ người kế vị của em có thể sẽ tệ hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
around that time, its successor will be launched.
cũng vào khoảng đó, người kế nhiệm của nó sẽ được phóng lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my successor is at this moment on the campus.
người thay thế tôi đã có ở đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i shall do my best to be a worthy successor,
thần sẽ cố gắng hết sức ... để xứng đáng làm người kế vị
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will raise arius to be my worthy successor!
ta sẽ nâng đỡ arius thành người kế vị xứng đáng của ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i taught him the business so he could be my successor.
ta đã nuôi hắn nhiều năm trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: