来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
suture
chỉ phẫu thuật
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
- suture.
- kéo phẫu thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saw. suture.
-cưa, kim khâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lambdoital suture
Đuờng khớp chẩm-thái-dương
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
- doctor 4: suture.
- kim chỉ khâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look. one suture needle.
này, kim khâu đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, well. dig taught us how to suture.
dig đã dạy bọn tôi cách khâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
earlier, i saw you with the, uh, suture.
sáng nay, tôi thấy cô loay hoay với vết khâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
suture it later to stop the arterial bleeding.
khâu nó sau để ngừng chảy máu động mạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if i don't suture this, it's gonna scar, laurel.
em không khâu nó sẽ thành sẹo, laurel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you see a nurse or a resident, you tell 'em that she's prepped for a 4-0 prolene suture asap, okay? thank you.
nếu cô có gặp y tá hay bác sĩ nào cô hãy bảo họ là bệnh nhân cần phải khâu vết thương kiểu 4-0 prolene càng sớm càng tốt nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he still had sutures. - it was the hoods again.
hắn có vết sẹo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: