来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eagles nest
nyth yr eryr
最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
eagle nest.
cấp cứu! tổ đại bàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nest, talon.
- nest, talon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't swallow it.
Đừng có nuốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ca mau white swallow
nhẠn trẮng cÀ mau
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
could... swallow this crap.
có thể... tin được chuyện tào lao đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
swallow one's words.
nuốt lời.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- swallow falls forever!
chính tinh thần đó đấy! sardine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
including your swallow falls.
bao gồm cả thị trấn swallow falls của các bạn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you didn't swallow it?
- cậu không có nuốt chớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: