来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
swallowed up?
nuốt chửng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he swallowed some.
nó đã nuốt một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insults swallowed:
nuốt nhục:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-i swallowed it.
máy phát của anh làm sao vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i swallowed a bug.
tao đã nuốt nhầm một con ruồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i swallowed hot lava!
tôi nuốt nó rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
p301 + p310 if swallowed:
p301 + p310 nẾu nuỐt phẢi hÓa chẤt:
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
165 people swallowed up.
165 người bị nuốt chửng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tastes we have swallowed,
"những mùi vị đã nếm qua,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i think i swallowed it.
anh nghĩ anh nuốt phải nó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
has she really swallowed it?
bà ấy tin à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
looks he swallowed a stick.
trông giống như ổng nuốt một cây gậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i think i just swallowed one!
hình như tao mới nuốt 1 con!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, what if you have swallowed it?
nè, nếu cậu đã nuốt rồi thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i swallowed half the river that time.
lần này anh uống hết nửa con sông rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've swallowed my pride for you
tôi đã nuốt niềm tự hào của tôi dành cho bạn -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i feel like i've swallowed poison.
anh cảm giác như vừa nuốt nhằm thuốc độc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he swallowed that stuff for a reason.
anh ta nuốt vật đó vào vì 1 lý do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as if the earth had swallowed him up!
cứ như đất nuốt chửng bọn chúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and it seems like he swallowed a shark.
và có vẻ như nó đã nuốt trọn một con cá mập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: