您搜索了: switch on the air conditioner (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

switch on the air conditioner

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

to the air conditioner?

越南语

Ống thông gió?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

air conditioner

越南语

máy điều hòa không khí

最后更新: 2011-06-07
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's the air conditioner.

越南语

Đó là do cái máy điều hòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- on the air.

越南语

- Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

now, switch on the light.

越南语

bây giờ, bật đèn lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

raju, switch on the webcam!

越南语

raju, bật webcam lên đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

no, i like the air-conditioner.

越南语

không, tớ thích cái điều hoà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

press the switch on the nose.

越南语

nhấn nút trên mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

air conditioner remote

越南语

Đk điều hòa

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

air conditioner factory.

越南语

nhà máy sản xuất máy điều hòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

air-conditioner reparing

越南语

anh v#224;o nh#224; ng#7911; #273;i #273;#7915;ng h#7887;i nhi#7873;u.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- get me on the air.

越南语

-Đưa tôi lên máy phát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- get this on the air!

越南语

- hãy phát sóng ngay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

could the air conditioner be switched on?

越南语

cậu có nghĩ là họ nên bật điều hoà không khí lên không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm on the air now

越南语

con đang lên sóng đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

came back and didn't switch on the light

越南语

về nhà cũng không mở đèn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

repair air conditioner copper pipe

越南语

sửa chữa đường ống đồng máy điều hòa của onemobile Đà nẵng

最后更新: 2016-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

beat the air.

越南语

dã tràng xe cát biển đông.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

feel the air!

越南语

hãy cảm nhận không khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- working on the air ducts now.

越南语

- Đang làm mấy cái ống dẫn khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,087,212 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認