您搜索了: tên người bán hoặc url (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tên người bán hoặc url

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ngƯỜi bÁn

越南语

seller

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

người bán hàng

越南语

vendor

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tên người lập biểu

越南语

tên người lập biểu

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

sai tên người sử dụng hoặc mật khẩu

越南语

invalid user name or password

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mà sỐ thuẾ ngƯỜi bÁn

越南语

seller's tax code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phải trả dài hạn người bán

越南语

long-term long-term payables:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phải trả dài hạn người bán:

越南语

investment activity (eur)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phải trả cho người bán: hoạt động sxkd

越南语

business activity payables to seller:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phải trả dài hạn người bán hđsxkd (eur)

越南语

business activity (eur) long-term payables:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phải trả ngắn hạn người bán: hoạt động đầu tư

越南语

financial activity (vnd) short-term payables:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phải trả dài hạn người bán: hoạt động tài chính

越南语

financial activity

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

số tiền thanh toán được thanh toán trực tiếp tại quầy thu ngân của bên bán hoặc được chuyển vào tài khoản của bên bán theo tài khoản:

越南语

payment shall be directly made at the counter of the seller, or transfered to bank account of the seller:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

theo đó, mọi nhà đầu tư chưa có quốc tịch hoa kỳ nên tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi tiến hành hoạt động bán hoặc chuyển nhượng lợi ích của công ty.

越南语

accordingly, each non-u.s. investor should consult their own tax advisors prior to the sale or disposition of an interest in the company.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

không ai được phép công bố thông tin hoặc trình bày nội dung liên quan đến hoạt động chào bán, hoặc nếu thông tin được công bố, thì những nguồn thông tin khác sẽ không đáng tin cậy.

越南语

no other persons have been authorized to give information or to make any representations concerning this offering, and if given or made, such other information or representations must not be relied upon as having been authorized by the company.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

thông thường, lợi nhuận thu được từ hoạt động bán hoặc chuyển nhượng Đơn vị hạng a của nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ sẽ được xem là khoản lợi nhuận hoặc thua lỗ có mối liên kết hiệu quả với hoạt động kinh doanh tại hoa kỳ và đồng thời phải chịu thuế thu nhập liên bang.

越南语

any gain from the sale or disposition of the class a units by a non-u.s. investor will generally be treated as gain or loss effectively connected with a trade or business in the united states and would be subject to federal net income tax.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

trong trường hợp bên mua yêu cầu bên bán hoặc ủy quyền cho bên bán thực hiện việc đăng ký-đăng kiểm xe, bên mua phải thanh toán cho bên bán đầy đủ các khoản lệ phí, chi phí phát sinh liên quan đến việc đăng ký, đăng kiểm lưu hành xe.

越南语

if the purchaser requests or authorizes the seller to proceed registration of automobile, the purchaser shall make full payment of fees arising from the registration of such automobile to the seller.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,184,746 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認