您搜索了: tóm tắt bản đồ trang web (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tóm tắt bản đồ trang web

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tóm tắt các đề xuất

越南语

summary of recommendations

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

244; tờ bản đồ số:

越南语

244; map sheet no.:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

Đề xuất được tóm tắt ở bảng 3

越南语

the summary of recommendations is given in table 3.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

tóm tắt các kết quả của luận văn:

越南语

summarization of the result:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

những thông tin trên được tóm tắt ở bảng 2.

越南语

những thông tin trên được tóm tắt ở bảng 2.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

ngoài ra, bản tóm tắt này không viện dẫn luật thuế bất động sản liên bang hay thuế quà tặng tại hoa kỳ hoặc nghĩa vụ đóng thuế tối thiếu liên quan đến quyền sở hữu, chuyển nhượng hoặc rút vốn đầu tư khỏi công ty.

越南语

the company will be classified for u.s. federal income tax purposes as a partnership rather than as an association taxable as a corporation under currently applicable tax laws.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

越南语

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

最后更新: 2024-06-04
使用频率: 2
质量:

英语

trong khi thủ tục tóm tắt được công nhận chính thức cho các tội phạm ít nghiêm trọng tương thích với các công cụ quốc tế về quyền con người, các chế độ xử phạt/ biện pháp hành chính đặt ra những lo ngại đáng kể về việc hạn chế không cân đối các quyền hợp lý trong phiên tòa.

越南语

một sự thay đổi mô hình

最后更新: 2023-08-21
使用频率: 1
质量:

英语

tổng diện tích tự nhiên 125.659,69 ha, là số liệu tổng kiểm kê đất năm 2000, tổng kiểm kê đất lâm nghiệp theo chỉ thị 286/ttg của thủ tướng chính phủ sau khi chia tách tỉnh, kết hợp với số liệu điều tra, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất thành phố Đà nẵng năm 2000.

越南语

the total area of natural land is 125,659.69 ha, this statistics was made for general inventory of land and forest land in 2000 according to the instruction no. 286/ttg by the prime minister after the splitting of provinces. it also includes the data from investigation and current land use map of danang city in 2000.

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,516,072 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認