来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ở nhà tôi
tôi đang ở nhà
最后更新: 2020-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn tôi
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đợi bạn về nhà
tôi đợi bạn về
最后更新: 2020-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi
bạn đang đùa tôi ư
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học bài
最后更新: 2020-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp
anh ấy sang định cư
最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn đang ở đâu
最后更新: 2020-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà
nhưng bây giờ ảnh hưởng covid nên tôi chỉ ở nhà
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sinh ra và sống ở đây
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đang ở đâu?
- hiện tại chúng tôi đang ở đâu?
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đang ở vietnam không
bạn có đang ở việt nam không
最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học tại một trường cao đẳng
tôi đang học cao đẳng
最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:
参考:
xin chào! tôi đang sử dụng whatsapp.
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.
tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu? có gần bắc ninh không?
tôi chỉ là tò mò thôi
最后更新: 2021-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sống ở quận 3, tôi có công việc và tôi làn full time, hôm qua là ngày nghỉ của tôi
tôi rất muốn gặp lại bạn và có thể đi dạo gần nước
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm gì vậy
bạn đang làm gì vậy
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang không lắng nghe tôi.
tôi giận bạn
最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:
参考: