来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang đợi bạn về nhà
tôi đợi bạn về
最后更新: 2020-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học bài
最后更新: 2020-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở nhà tôi
tôi đang ở nhà
最后更新: 2020-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.
tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhiều bài tập ở lớp
tuần này học 1 buổi
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang làm việc ngay bây giờ
hiện tại chúng tôi đang làm việc.
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang lướt web
tôi đang lướt web
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ngồi thư giãn
bạn có vẻ rất bận
最后更新: 2019-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần luyện tập thêm
bạn có biết bài hát này không
最后更新: 2018-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ bán mang về
một cốc càe máy được tặng kèm một chiếc bánh
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ về ngày hôm.nay
tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều
最后更新: 2020-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm tôi rất tự hào về bạn
tôi rất tự hào về bạn cố lên
最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học tại một trường cao đẳng
tôi đang học cao đẳng
最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi không biết nhiều về tiếng anh
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang không lắng nghe tôi.
tôi giận bạn
最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc
thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
what's l m distributor?
phân phối l và m là gì ?
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
参考: