您搜索了: tôi bằng tuổi cô ấy (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tôi bằng tuổi cô ấy

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cô ấy mới ăn xong

越南语

最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mấy giờ cô ấy đi?

越南语

khi nào bạn đi?

最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cô ấy nói hơi nhiều

越南语

hôm nay bạn chơi sớm vậy

最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi nghĩ cô ấy không phải là người bạn tốt

越南语

lâu rồi tôi không gặp cô ấyp

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cô ấy rất chung tình!

越南语

chung thủy

最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hãy nói chuyện với tôi bằng tiếng việt

越南语

最后更新: 2021-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cô ấy rất dễ thương em nghĩ anh sẽ thích cô ấy

越南语

không , em ở cùng với một người bạn nữa

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

.điều khiến tôi quý trọng cô ấy nhất đó là cô ấy luôn tôn trọng và biết lắng nghe đối phương.

越南语

và điều khiến tôi đánh giá cao cô ấy nhất là cô ấy không bao giờ nói "không" với bất kỳ đề xuất nào của tôi.

最后更新: 2020-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,749,143,267 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認