您搜索了: tôi không biết dùng e mail (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tôi không biết dùng e mail

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tôi không biết

越南语

最后更新: 2024-05-03
使用频率: 1
质量:

英语

tôi không hiểu

越南语

tôi không hiểu anh nói gì

最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không biết nói gì với bạn

越南语

i just say you come to call just see no talk

最后更新: 2020-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không được khỏe

越南语

tại sao hôm nay bạn không đi làm?

最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không biết nhiều về tiếng anh

越南语

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

bạn còn nhớ tôi không

越南语

bạn còn nhớ tôi không

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

e mail

越南语

thư điện tử

最后更新: 2013-08-01
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

tôi không hiểu anh nói gì

越南语

i do not understand vietnamese

最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

e-mail

越南语

e-mail

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có nhận ra tôi không?

越南语

anh có nhận được tôi không?

最后更新: 2024-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không quan tâm lĩnh vuẹc này

越南语

sau giai đoạn 7 tại nơi làm việc ở đây

最后更新: 2019-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không thể nghe được tiếng anh

越南语

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

最后更新: 2024-03-20
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

英语

À, bạn viết gì tôi không hiểu ?

越南语

do you want to recover your account is your account hacked or disable

最后更新: 2022-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁

越南语

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không hiểu rõ tiếng anh cho lắm

越南语

最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vâng, các chỉ huy của tôi không đủ tốt

越南语

nó không đủ mạnh

最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn

越南语

xin lỗi bạn.

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này

越南语

bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?

最后更新: 2020-12-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

em không biết nói tiếng ngôn ngư ̃ của anh ok

越南语

最后更新: 2021-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

11062=e-mail address

越南语

11062=Địa chỉ thư email

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,663,499 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認