您搜索了: tải xuống tệp tin xác minh (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tải xuống tệp tin xác minh

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nén tệp tin lưu trữ

越南语

compress backup file

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lấy dữ liệu chấm công từ tệp tin

越南语

import data from timekeeping file

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

không có chương trình nén, tệp tin lưu trữ không được nén, tiếp tục?

越南语

no have compress program, this file is not compressed, do you continue?

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,837,092 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認