您搜索了: tự động chạy báo cáo này (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tự động chạy báo cáo này

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

mẫu báo cáo

越南语

report form

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

loẠi bÁo cÁo:

越南语

report type:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mã mẫu báo cáo

越南语

report form code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

ngày làm báo cáo:

越南语

report date:

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

英语

hóa đơn báo cáo ar

越南语

ar report by invoice

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

số / ngày của báo cáo

越南语

date of report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mẫu báo cáo chiết tính

越南语

plain cost table

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

màu chữ của báo cáo đồ thị

越南语

graphic fore color

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

giới hạn quyền truy cập báo cáo

越南语

limited access right to reports

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

khai báo các bút toán phân bổ tự động

越南语

allocation transaction definition

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

khai báo các bút toán kết chuyển tự động

越南语

closing transaction definition

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

khai báo trạng thái sử dụng không đúng, chương trình tự động khai báo lại.

越南语

invalid using status

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

n, y...

越南语

n, y...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,078,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認