来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
table
bảng
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 6
质量:
napkin.
- khăn ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
table!
cái bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
napkin rash
ban do tả lót
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
my napkin?
khăn ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take a napkin.
khăn lau này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
turn the napkin over.
xoay chiếc khăn qua, gấp cả hai bên trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, i need napkin.
- không, anh cần khăn ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a... napkin? trough?
hay 1 cái khăn ăn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how about a napkin?
có khăn ăn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
one napkin comin' up.
có khăn ăn đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[napkin holder clangs]
con đã về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on this napkin for nothing.
trên cái khăn ăn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could i have a napkin?
tôi xin một cái khăn ăn được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just do the napkin trick.
- chỉ cần giả vờ một chút thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- huh, feels like a napkin.
- nó cảm giác như là khăn giấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or i will just suck on a napkin.
hoặc là gặm khăn ăn của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er, anything at all. a napkin?
er, bất kỳ thứ gì. 1 cái khăn giấy chăng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- could you grab me another napkin?
- em có thể lấy cho anh một cái khăn ăn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and use your napkin, please mr. benjamin.
và hãy dùng khăn ăn, làm ơn nhé ông benjamin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: