来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
take care
bảo trọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
take care.
cẩn thận nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
take care!
này! cẩn thận đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take care.
- bảo trọng, hai đứa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take care!
- cẩn thận nha!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you take care.
bảo trọng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bye. take care.
bảo trọng nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you take care.
- vậy anh bảo trọng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- okay, take care.
Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(paul) take care.
bảo trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please take care.
cậu nhất định phải bảo trọng !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll take care
anh ra đối phó với chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
master, take care!
sư phụ, bảo trọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- likewise, take care.
cẩn thận nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(chuckling): take care.
bảo trọng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: