来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
take it
cầm lấy đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
take it.
cầm lấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- take it with you.
lấy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take it.
- có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take it!
- nhận lấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you take it with you.
bạn phải mang nó bên người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you must take it with you.
em lúc nào cũng nhớ đến anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take it... with both hands.
hãy giữ nó... với cả hai tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you can take it with you.
- cô có thể mang theo cà phê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when you go, take it with you.
khi anh đi thì mang theo nó luôn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, we'll take it with us.
ta sẽ mang nó theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please take it with my compliments.
xin hãy giữ nó cùng với lời khen của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the love inside you take it with you.
tình yêu từ sâu thẳm trái tim... em hãy gìn giữ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- why didn't they just take it with them?
- sao bỏ lại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how we gonna take it, with the prussian army?
mình sẽ cướp bằng cách nào, nhờ quân đội phổ chăng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not drinking anymore, take it with you.
tớ không còn uống nữa, đem nó với cậu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you can't take it with you, now, can you?
bây giờ anh không thể nắm lấy nó đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you sit on it, but you can't take it with you.
cô ngồi lên nó, nhưng không mang nó theo được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after all, you can't take it with you, can you?
cháu có thể cầm luôn cũng được phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hitler can have the world, but he can't take it with him.
hitler có thể có cả thế giới nhưng ông ấy không thể tự lấy nó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: