来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will go to sleep
tôi sẽ đi ngủ tiếp
最后更新: 2020-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
and i go to your room to sleep
nhưng em sẽ sang phòng anh ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to sleep
hãy đi ngủ nào
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
go to sleep.
- ngủ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
go to sleep!
lúc nào cũng sợ sệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- go to sleep.
- ngủ nhe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to sleep yet
hi
最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
dude, go to sleep
ngày mai còn đi học
最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
go to sleep man!
ngủ đi , ông bạn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will go to athens.
tôi sẽ đi athens.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
go to sleep already!
Đi ngủ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and you and i will go...
- và chúng ta sẽ tới...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- go to sleep, matthew.
ngủ đi, matthew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will go.
tôi sẽ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
i will go to shen yang tommorow
ngày mai tớ đi thẩm dương
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
michka and i will go this way.
michka và tôi sẽ tìm bên này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i will go!
và tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will go to ireland this summer.
tôi sẽ đi ai-len mùa hè này.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
au contraire, i will go to its head.
vậy thì ngược lại, tiếp đến sẽ là đầu nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will go ahead.
tiếp đi. nói đê. tao sẽ nói tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: