来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
talk
noi moc
最后更新: 2022-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
talk.
nói đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
talk!
hãy cố nói!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- talk!
- tôi không biết !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we talk
nÓi chuyỆn
最后更新: 2019-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
talk soon.
nói chuyện sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, talk.
Được rồi, tôi nói....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- good talk.
- thế nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- talk how?
- nói chuyện sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
small talk.
nói chuyện phiếm nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let's talk
ngồi xuống đây đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- talk later.
- nói chuyện sau nhé. - tạm biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll talk!
tôi nói! tôi nói!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the alliance talk between lu and qi is a serious matter
cuộc gặp mặt của hai nước là quốc gia đại sự
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trying to force us to talk. she senses tension between us.
nó cố ép chúng ta nói chuyện với nhau bởi vì nó cảm nhận thấy có điều không ổn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and people talk about the war as this epic battle between civilisations.
người ta nói về cuộc chiến... như trận thư hùng giữa các nền văn minh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
real talk, real talk.
nghiêm túc, nghiêm túc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
talk's cheap.
nói thì dễ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
guerrillas took out some kind of secret peace talk between farc and the colombian army.
quân du kích đã nghe lén một số cuộc gọi bí mật. giữa farc và quân đội colombia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
peace talks will be arranged between colombia and the guerrillas.
sẽ có những cuộc nói chuyện ôn hòa giữa colombia và quân du kích...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: