您搜索了: talk between (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

talk

越南语

noi moc

最后更新: 2022-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

talk.

越南语

nói đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

英语

talk!

越南语

hãy cố nói!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- talk!

越南语

- tôi không biết !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we talk

越南语

nÓi chuyỆn

最后更新: 2019-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

talk soon.

越南语

nói chuyện sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

okay, talk.

越南语

Được rồi, tôi nói....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- good talk.

越南语

- thế nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- talk how?

越南语

- nói chuyện sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

small talk.

越南语

nói chuyện phiếm nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's talk

越南语

ngồi xuống đây đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- talk later.

越南语

- nói chuyện sau nhé. - tạm biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll talk!

越南语

tôi nói! tôi nói!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the alliance talk between lu and qi is a serious matter

越南语

cuộc gặp mặt của hai nước là quốc gia đại sự

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trying to force us to talk. she senses tension between us.

越南语

nó cố ép chúng ta nói chuyện với nhau bởi vì nó cảm nhận thấy có điều không ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and people talk about the war as this epic battle between civilisations.

越南语

người ta nói về cuộc chiến... như trận thư hùng giữa các nền văn minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

real talk, real talk.

越南语

nghiêm túc, nghiêm túc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

talk's cheap.

越南语

nói thì dễ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

guerrillas took out some kind of secret peace talk between farc and the colombian army.

越南语

quân du kích đã nghe lén một số cuộc gọi bí mật. giữa farc và quân đội colombia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

peace talks will be arranged between colombia and the guerrillas.

越南语

sẽ có những cuộc nói chuyện ôn hòa giữa colombia và quân du kích...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
9,161,809,512 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認