来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- so technological.
- thật là tinh vi quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
readiness indicator
chỉ mục sẵn sàng
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
i lack readiness.
anh trở nên vụng về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
notice of readiness
lưu ý, chú ý
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
the readiness is all.
anybody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ort operational readiness test
kiểm tra sẵn sàng chiến đấu
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
your readiness to james?
sẳn sàng chứ bạn jame?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
notice of loading readiness
thông báo sẵn sàng bốc hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
technological or media determinism.
technological or media determinism.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
actually this is technological competitiveness
hai cái đấy đều chỉ là kĩ thuật thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the technological potential is limitless.
năng lượng của nó là vô hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mtre missile test and readiness equipment
thiết bị kiểm tra độ sẵn sàng và thử nghiệm tên lửa
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
- total performance. total readiness.
hết sức an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this right here is my prison readiness program.
cái này chính là giáo án dạy môn đi tù của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
attack her with the latest technological weaponry we have.
tấn công nhỏ đó với vũ khí tối tân nhất của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"scientific and technological advanced research laboratories,"
"viện nghiên cứu sự tiến bộ của khoa học và công nghệ" (scientific and technological advanced research laboratories)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
through readiness and discipline, we are masters of our fate.
một lòng sẵn sàng và tuân theo kỹ luật, ta làm chủ số phận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or was it an advanced technological device of an otherworldly origin?
hay đó là một thiết bị công nghệ tiên tiến từ thế giới khác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're in a high state of readiness, physically and psychologically.
họ đang trong tình trạng quyết tâm chiến đấu, về thể chất lẫn tinh thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because nitrate is used in an awful lot of interesting technological applications today.
vì nitrate đã được sử dụng trong rất nhiều các ứng dụng công nghệ thú vị ngày nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: