来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
teenager
thanh thiếu niên
最后更新: 2013-11-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
a teenager.
- 1 thiếu nữ.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
i'm a teenager.
tớ còn trẻ trâu.
- i'm a teenager.
- con đang tuổi teen mà.
"the teenager is armenian.
thẻ tiếp theo. thiếu niên đó là người armenia.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
a teenager called brian
♪ một thiếu niên tên brian ♪
no one wants a teenager.
chẳng ai muốn 1 đứa lớn đầu.
you know, i'm a teenager.
Đang tuổi teen đấy.
only a teenager when you meet him.
chỉ là 1 cậu thiếu niên khi con gặp ông ta.
so you give one to a teenager?
và cô trao một cái cho một thiếu nữ.
i'm just a stupid teenager.
con chỉ là một con nhóc ngu độn.
miriam would've been a teenager.
miriam chắc đã là một thiếu nữ.
how are you gonna handle a teenager?
vậy đứa trẻ sẽ sống thế nào?
if you turn into a teenager, i will kill you.
- nếu con tới tuổi trưởng thành, chắc bố sẽ giết con mất.
i haven't since i was a teenager.
tôi chấm dứt từ lúc thiếu niên rồi.
honey, that's all any teenager ever wants.
con yêu, đó là tất cả những gì thanh thiếu niên muốn mà.
aren't you kind of old to pass for a teenager?
không phải anh quá già để làm trẻ vị thành niên sao?
and then i became a teenager and you know how i am.
và khi anh trở thành một thiếu niên, em biết anh đã trở thành như thế nào.
do i think he's, like, a troubled teenager?
anh nghĩ thằng bé đang ở giai đoạn rắc rối tuổi teen phải không?
at least you're not stuck in the body of a teenager.
Ít ra cũng không kẹt trong cơ thể của 1 đứa dậy thì.