您搜索了: telepath (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

telepath

越南语

thần giao cách cảm

最后更新: 2011-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the telepath...

越南语

là tên ngoại cảm đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

they have a telepath.

越南语

chúng mang theo một nhà ngoại cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

that telepath is powerful.

越南语

tên ngoại cảm đó mạnh thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

parkman's a telepath.

越南语

vô cùng mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

where's the telepath?

越南语

tên ngoại cảm đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- i'm sorry, a telepath.

越南语

- một nhà ngoại cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- where's your telepath friend?

越南语

- anh bạn ngoại cảm của cậu đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

if that telepath gets inside your head, he won't be as much fun as i am.

越南语

nếu tên ngoại cảm đó chui được vào trong đầu anh, hắn sẽ không dễ thương như em đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

if she's the telepath, and i read her, she'll know we're here.

越南语

Đó là một nhà ngoại cảm, nên nếu tôi cố đọc tâm trí ả ta thì ả sẽ biết ngay tức khắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

telepaths

越南语

thần giao cách cảm

最后更新: 2010-11-03
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,773,355,280 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認