来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
brought to us through telescopic observations.
mang chúng ta xuyên qua những quang cảnh quan sát được của kính thiên văn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eyes on the skies 400 years of telescopic discovery 1.
lịch sử 400 năm kính thiên văn 1.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the last two sections house the telescopic sight and silencer.
hai cái cuối cùng chứa ống ngắm và bộ phận giảm thanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lastly, there must be a silencer and a telescopic sight.
cuối cùng, phải có bộ phận giảm thanh và một ống ngắm nhiều đoạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
astronomers' quest for cosmic understanding, their telescopic exploration of the universe, is only 400 years old.
các nhà thiên văn học vẫn tìm kiếm thêm hiểu biết về vũ trụ, kính thiên văn của họ khám phá vũ trụ chỉ mới có 400 năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: