您搜索了: thông báo sudoku (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thông báo sudoku

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thÔng bÁo/ notification

越南语

thÔng bÁo/ notification

最后更新: 2019-05-17
使用频率: 2
质量:

英语

thông tin thuế vụ sẽ được thông báo đến từng nhà đầu tư trong điều kiện cho phép vào thời điểm cuối năm.

越南语

investors are urged to consult their own tax advisors regarding the consequences of the jce operating agreement being characterized as equity in the project company for u.s. federal income tax purposes.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

- thông báo lựa chọn mặc nhiên hết hiệu lực trong trường hợp tổ chức đấu giá không được đấu giá theo quy định của pháp luật.

越南语

- the expiration of the notice shall be reached by default if the organizations are not approved to participate in the property auction by the regulation of the law.

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

trong suốt quá trình thực hiện nếu có khó khăn trở ngại, hai bên phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản để cùng bàn bạc giải quyết.

越南语

during performance of the agreement, if both parties are encountered by difficulties, they shall promptly notify to each other in written for discussion.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

sau khi nhận giấy yêu cầu cung cấp bằng chứng hoặc giấy thông báo từ chối, nhà Đầu tư có thể mất nhiều thời gian chờ xử lý, xem xét đơn i-526.

越南语

an rfe or noid can significantly delay an investor’s i-526 petition adjudication.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

ngoài ra, được biết cơ quan ra phán quyết có thể chấp nhận vị trí giới hạn cũng như thay đổi vị trí mà không cần thông báo đối với phần diện tích được quy định theo chương trình eb-5.

越南语

in addition, the agency has been known to adopt restrictive positions and change those positions without notice in the eb-5 area.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

ngân hàng tmcp Đầu tư và phát triển việt nam - chi nhánh ban mê (bidv ban mê) thông báo về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản như sau:

越南语

the joint stock commercial bank for investment & development of vietnam – ban me branch (bidv ban me) gives the notice regarding the selection of organizations for property auction with the followings:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

thời hạn nộp hồ sơ trực tiếp là 07 ngày kể từ ngày thông báo (hồ sơ nộp theo đường bưu điện được tính theo dấu bưu điện, với điều kiện bidv ban mê phải nhận được trong thời hạn 09 ngày kể từ ngày thông báo).

越南语

the time-limit for direct submitting is 07 days starting from the date of notice (the date which the files were submitted via mailing is attested by date on postmark, provided that they were submitted to bidv ban me within 09 days starting from the date of notice).

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

- bidv ban mê sẽ có văn bản thông báo kết quả cho tổ chức đấu giá được lựa chọn, những đơn vị không được thông báo kết quả được hiểu là không được lựa chọn, bidv ban mê không hoàn trả hồ sơ với những đơn vị không được lựa chọn.

越南语

- bidv ban me will notify the result in writing to the chosen organizations. the organizations which were not notified will be considered as failing to be chosen, and bidv ban me will not return the files to such organizations.

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

tuy nhiên mùa hè này, anh sẽ không bắt chuyến bay đi qua biển Đại tây dương để đến với nước mỹ khi cầu thủ đã 35 tuổi này vừa thông báo anh sẽ gia nhập đội bóng al-sadd đến từ qata, qua đó kết thúc khoảng thời gian 24 năm chơi bóng cho câu lạc bộ barcelona.

越南语

but he will not be heading across the atlantic in the summer as the 35-year-old has announced he is joining qatari side al-sadd to end a 24-year association with barca.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

英语

ngoài ra, cọc nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ gửi cho nhà Đầu tư giấy yêu cầu cung cấp bằng chứng (“ref”) hoặc giấy thông báo từ chối (“noid”) trong thời gian cơ quan này xử lý và xem xét đơn i-526 của nhà Đầu tư.

越南语

in addition, uscis may issue a request for evidence (“rfe”) or a notice of intent to deny (“noid”) during adjudication of an investor’s i-526 petition.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,817,011 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認