您搜索了: thông tin tuyến đường (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thông tin tuyến đường

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nguồn thông tin

越南语

reference

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

thông tin tài sản:

越南语

information on assets:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

thông tin chuyến bay

越南语

thông tin chuyến bay

最后更新: 2022-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn quan tâm thông tin

越南语

vẫn còn hàng

最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thông tin truyền thông :

越南语

information and communication :

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thÔng tin vỀ luẬn vĂn thẠc sĨ

越南语

details on phd. thesis

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thông tin đó làm tui khá thất vọng

越南语

最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhật ký người sử dụng - thông tin

越南语

9 - fixed assets journal voucher no.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

những thông tin trên được tóm tắt ở bảng 2.

越南语

những thông tin trên được tóm tắt ở bảng 2.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

kiểm tra thông tin đối tượng nhận phân bổ chi phí

越南语

check information about object with cost allocated

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

khai báo thông tin bộ phận, mã phí cho tài khoản

越南语

account segment descriptions

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

越南语

tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hiển thị thông tin ngày khóa sổ và ngày làm việc cho màn hình nhập liệu

越南语

show data closing and working date on voucher

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phân quyền theo trang thông tin trong màn hình thông tin nhân viên

越南语

in information tab on personal information form

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không đủ thông tin để chuyển dữ liệu tự động sang phân hệ bảo hiểm.

越南语

you cannot select [sp.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mặc dù vậy, thông tin chi tiết về nghị định thi hành vẫn đang trong giai đoạn xây dựng.

越南语

mặc dù vậy, thông tin chi tiết về nghị định vẫn còn trong giai đoạn xây dựng,.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc

越南语

thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc

最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bên cạnh đó, nhà Đầu tư phải trung thực khi cung cấp thông tin về hoạt động nguồn vốn tính từ thời điểm nguồn vốn được dùng cho hoạt động đầu tư tại công ty.

越南语

likewise, the subscriber must to the best of his or her ability trace the funds from the time they were earned through the time they were invested in the company.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thÔng tin khu vỰc phƯỜng 10,11 sỐ hỘ: 5971 sỐ dÂn: 23884 loẠi hÌnh kinh doanh

越南语

quận 5 có lịch sử gắn liền với sự hình thành và phát triển của vùng đất sài gòn chợ lớn. nơi đây do người hoa thành lập năm 1778, nằm trong khu vực từ đường tản Đà đến kim biên và từ đường nguyễn trãi xuống kênh tàu hủ (chảy qua quận 5, 6 và 8). người hoa (chủ yếu là người triều châu và phúc kiến) chiếm khoảng 45% dân số quận.

最后更新: 2023-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

công ty sẽ tham vấn thông tin tại cục nhập cư và di trú hoa kỳ nhằm hỗ trợ các thành viên hạng a có đủ tiêu chuẩn để được phép loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú của mình trong phạm vi thực tiễn thương nghiệp cho phép.

越南语

the company will seek as much information as possible from uscis in an effort to assist class a members to qualify for the removal of conditions, where good business practices permit.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,261,223 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認