来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nam tha
nậm tha
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
copy tha t.
- rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha's him.
Đó là hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha-tha-tha-
ch-ch-ch--chuyện đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha t's all.
thế thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha's his office.
Đó là văn phòng của ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, tha... uh, great.
Ồ... hay đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hal ha-tha an-tea?
hal ha-tha-an trà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
better curiosity tha indifference!
tò mò còn hơn là thờ ơ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha's what he waited for.
Đó là điều chúng mong chờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my name is myint. this is tha.
tôi là bieth, đây là tha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha's for the sheriff to decide.
cái đó là do cảnh sát trưởng quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, tha's all right, sheriff.
không sao đâu, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
answer me what "the..tha..t" ?
không trả lời ta ư? ta vừa ở đây mà...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
as in every fucking soldier tha t slipstreamed in here!
như tất cả những binh sĩ đã dịch chuyển vào trong này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: