您搜索了: thank you for birthday wishes to me today (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thank you for birthday wishes to me today

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thank you, for today.

越南语

cảm ơn anh vì ngày hôm nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thank you for coming to me

越南语

cảm ơn bạn đã đến bên tôi

最后更新: 2020-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for talking to me.

越南语

cám ơn vì đã trò chuyện với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

klaus, thank you for today.

越南语

klaus, cảm ơn anh vì hôm nay, vì đã tử tế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for bringing it to me.

越南语

cảm ơn đã mang nó đến cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you... for the movie today.

越南语

cám ơn bạn vì cuốn phim hôm nay. nó... nó là một món quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for this early birthday gift.

越南语

cảm ơn chị về món quà sinh nhật sớm này

最后更新: 2022-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are cold to me today

越南语

sao hôm nay làm mặt lạnh với mình thế!

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for organizing my birthday party

越南语

chiếc bánh bạn làm rất tuyệt vời

最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i came to thank you for my birthday card.

越南语

anh tới để cám ơn em về tấm thiệp sinh nhật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i think we say thank you for today.

越南语

tôi nghĩ hôm nay thế là đủ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hello, and thank you for your service today.

越南语

xin chào, cảm ơn các bạn vì sự phục vụ ngày hôm nay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just wanted to thank you for helping me find closure today.

越南语

tôi chỉ muốn cảm ơn anh vì đã giúp tôi kết thúc vài chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for that.

越南语

cảm ơn cậu vì điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"thank you for..."

越南语

"cảm ơn vì..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

thank you for asking

越南语

mo van con trong tam trang buon vi d vi su ra di cua ba noi

最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for listening.

越南语

cảm ơn đã lắng nghe câu chuyện của tôi

最后更新: 2022-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for sharing!

越南语

cảm ơn bạn đã chia sẻ video nay

最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- thank you for coming.

越南语

- cám ơn bà đã tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- thank you. for everything.

越南语

- cảm ơn bác vì mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,726,058,907 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認