来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thank you for watching her.
cảm ơn đã theo dõi cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thank you for watching over us, amen.
cảm ơn người vì đã luôn dõi theo chúng con
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thank you for..."
"cảm ơn vì..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thank you for watching after the boys.
cảm ơn anh đã trông bọn trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thank you for that.
! - sao cậu lại làm thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thank you for this.
-cảm ơn đã chiêu đãi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thank you for asking
mo van con trong tam trang buon vi d vi su ra di cua ba noi
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you for listening.
cảm ơn đã lắng nghe câu chuyện của tôi
最后更新: 2022-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you for sharing!
cảm ơn bạn đã chia sẻ video nay
最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- thank you for asking.
- tốt cho em thôi, doug. - cảm ơn vì đã mời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thank you. for everything.
- cảm ơn bác vì mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you for watching my interview with kim jong-un.
cảm ơn mọi người đã xem cuộc phỏng vấn với kim jong-un.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank him for watching out for your old man.
nhớ cám ơn cậu ta vì đã trông chừng ông già của con đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wanted to thank you and marie for watching the kids.
anh muốn cảm ơn em với marie đã trông mấy đứa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks for watching.
cảm ơn nhiều vì đã theo dõi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks for watching the dogs.
nào. cảm ơn đã coi chùng lũ chó của bác nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thanks for watching me - 0k
em v#7851;n kho#7867; ch#7913;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks for watching my back, sal.
cám ơn cậu đã bảo vệ cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy watching. thank you, sir.
À tôi xem là đủ rồi, cảm ơn cậu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tell your mother i said thanks for watching.
gởi lời cám ơn đến mẹ anh nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: