来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
that's an egg.
Đó là một quả trứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's an explanation for this.
Đưa ra lời giải thích cho chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's an order.
Đó là lệnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
okay, that's an ouch.
Được rồi, cú đấy hơi bị thốn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's an incredible...
- không thể tin được...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, get an explanation.
tìm lời giải thích đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like that's an alibi.
giống như đó là một chứng cớ vắng mặt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is that an explanation of her behavior?
có phải điều đó giải thích cho cách hành xử của cổ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'd like an explanation.
- edward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's an i.e.d.
- Đó là một i.e.d.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do i get an explanation?
- anh được nghe lời giải thích chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's an explanation for everything. right...
cái gì cũng có sự giải thích..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's an encoded coordinate.
- Đó là một mã hóa phối hợp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that an idea?
là một ý kiến?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i don't need an explanation.
vậy em không cần lời giải thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd like an explanation, please.
làm ơn đi, anh cần một lời giải thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ipod? i demand an explanation.
-tôi cần được giải thích ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is an explanation, right?
có lời giải thích, đúng không anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, there has to be an explanation.
- phải có 1 lời giải thích chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aren't i at least due an explanation?
- tôi nghĩ tôi xứng đáng với một lời giải thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: